Ethereum 2.0 không chỉ là một bản nâng cấp, mà còn là chìa khóa để mở ra tiềm năng sinh lời hấp dẫn từ staking trong năm 2024. Bài viết này thuộc chuyên mục Tin tức của Daotienao.com, sẽ đi sâu vào lộ trình nâng cấp chi tiết của Ethereum 2.0, từ The Merge lịch sử đến những cải tiến tiếp theo. Bạn sẽ được cung cấp thông tin về cơ chế staking, cách thức hoạt động, những rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, cũng như dự đoán về tương lai của Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto đầy biến động.
Ethereum 2.0 là gì? Tìm hiểu tổng quan về lộ trình nâng cấp
Ethereum 2.0, hay còn gọi là Serenity, là một bản nâng cấp lớn và mang tính cách mạng cho blockchain Ethereum, hướng đến mục tiêu giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tính bảo mật và tính bền vững mà Ethereum 1.0 đang gặp phải. Quá trình chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là một bản cập nhật, mà là một cuộc đại tu toàn diện cấu trúc cơ bản của mạng lưới Ethereum, hứa hẹn mang lại hiệu suất vượt trội và mở ra những tiềm năng mới cho các ứng dụng phi tập trung (dApps).
Bản chất của sự thay đổi nằm ở việc chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) tiêu tốn nhiều năng lượng sang cơ chế Proof-of-Stake (PoS) thân thiện với môi trường hơn, đồng thời triển khai công nghệ sharding để tăng cường khả năng xử lý giao dịch. Ethereum 2.0 không phải là một dự án “một sớm một chiều”, mà là một lộ trình nâng cấp được chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn mang một mục tiêu và đóng góp riêng vào bức tranh toàn cảnh của một Ethereum hoàn thiện hơn.
Lộ trình nâng cấp Ethereum 2.0 bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng, được thiết kế để diễn ra một cách tuần tự và có hệ thống nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính ổn định của mạng lưới.
- Beacon Chain: Khởi đầu cho quá trình chuyển đổi, Beacon Chain giới thiệu cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake và quản lý các validator tham gia vào mạng lưới.
- The Merge: Sự kiện sáp nhập chuỗi chính Ethereum (vẫn sử dụng PoW) vào Beacon Chain (PoS), chính thức chuyển Ethereum sang cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake.
- The Surge: Tập trung vào việc cải thiện khả năng mở rộng thông qua việc triển khai sharding, cho phép mạng lưới xử lý nhiều giao dịch hơn song song.
- The Verge: Giới thiệu Verkle Trees, một công nghệ mật mã giúp giảm kích thước của các bằng chứng và tăng hiệu quả lưu trữ dữ liệu.
- The Purge: Loại bỏ các dữ liệu lịch sử không cần thiết, giúp giảm tải cho mạng lưới và tăng tốc độ đồng bộ hóa.
- The Splurge: Giai đoạn cuối cùng, tập trung vào việc tinh chỉnh và cải thiện hiệu suất tổng thể của mạng lưới, cũng như bổ sung các tính năng mới.
Mặc dù tên gọi Ethereum 2.0 không còn được sử dụng chính thức (hiện tại chỉ gọi là “Ethereum”), việc hiểu rõ về lộ trình nâng cấp ban đầu vẫn rất quan trọng để nắm bắt được những thay đổi cốt lõi và tiềm năng to lớn mà Ethereum đang hướng tới. Các giai đoạn này, dù đã và đang được triển khai, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của Ethereum và hệ sinh thái tiền điện tử nói chung.
Các giai đoạn chính trong lộ trình nâng cấp Ethereum 2.0: Beacon Chain, Merge, Surge, Verge, Purge, Splurge
Lộ trình nâng cấp Ethereum 2.0, hay còn gọi là Serenity, bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng, mỗi giai đoạn đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS) và nâng cao khả năng mở rộng của mạng lưới Ethereum. Quá trình này không chỉ là một bản nâng cấp đơn thuần mà là một cuộc đại tu toàn diện nhằm giải quyết các vấn đề về tốc độ giao dịch, phí gas cao và tiêu thụ năng lượng lớn vốn đang kìm hãm sự phát triển của Ethereum. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng giai đoạn, bao gồm Beacon Chain, Merge, Surge, Verge, Purge và Splurge, để bạn đọc có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về tương lai của Ethereum.
Beacon Chain, ra mắt vào tháng 12 năm 2020, là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất của quá trình nâng cấp. Chức năng chính của Beacon Chain là tạo ra và quản lý cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) trên Ethereum. Beacon Chain không xử lý các giao dịch, thay vào đó, nó đóng vai trò là nền tảng để các validator (người xác thực) stake ETH và tham gia vào việc xác thực các khối mới. Sự ra đời của Beacon Chain đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên Ethereum 2.0, mở đường cho các giai đoạn tiếp theo.
Merge, hoàn thành vào tháng 9 năm 2022, đánh dấu sự hợp nhất giữa Ethereum 1.0 (lớp thực thi) và Beacon Chain (lớp đồng thuận). Merge loại bỏ hoàn toàn cơ chế Proof-of-Work (PoW) và chuyển sang Proof-of-Stake (PoS), giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng của mạng lưới Ethereum (ước tính khoảng 99,95%). Merge không trực tiếp cải thiện khả năng mở rộng, nhưng nó là tiền đề quan trọng để triển khai các giải pháp mở rộng quy mô trong tương lai.
Surge là giai đoạn tập trung vào việc cải thiện đáng kể khả năng mở rộng của Ethereum thông qua sharding. Sharding là kỹ thuật chia nhỏ blockchain thành nhiều mảnh nhỏ hơn, gọi là shard chains, cho phép xử lý song song các giao dịch và tăng thông lượng tổng thể của mạng lưới. Surge dự kiến sẽ nâng cao đáng kể số lượng giao dịch mà Ethereum có thể xử lý mỗi giây (TPS), từ đó giảm phí gas và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Verge hướng đến việc tối ưu hóa khả năng xác minh các khối và giảm kích thước dữ liệu mà người dùng cần lưu trữ. Giai đoạn này sẽ giới thiệu công nghệ Verkle trees, một dạng cấu trúc dữ liệu tiên tiến giúp chứng minh tính hợp lệ của các khối một cách hiệu quả hơn so với Merkle trees truyền thống. Verge sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho người dùng khi tham gia xác thực và cải thiện tính bảo mật của mạng lưới.
Purge tập trung vào việc loại bỏ các dữ liệu lịch sử không cần thiết và giảm thiểu độ phức tạp của giao thức Ethereum. Việc purge (xóa bỏ) các dữ liệu cũ sẽ giúp giảm dung lượng lưu trữ cần thiết cho việc vận hành các node, từ đó khuyến khích nhiều người tham gia vào mạng lưới hơn. Purge cũng sẽ giúp đơn giản hóa mã nguồn và cải thiện hiệu suất của Ethereum.
Splurge là giai đoạn cuối cùng, bao gồm các cải tiến và tinh chỉnh nhỏ nhằm hoàn thiện Ethereum 2.0. Splurge có thể bao gồm các nâng cấp về bảo mật, hiệu suất, khả năng sử dụng và các tính năng mới. Giai đoạn này mang tính chất liên tục, đảm bảo Ethereum luôn được cập nhật và cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người dùng và sự phát triển của công nghệ blockchain.

Staking Ethereum 2.0: Hướng dẫn chi tiết và tiềm năng lợi nhuận năm 2024
Staking Ethereum 2.0 hay staking ETH là một phương pháp hiệu quả để kiếm thêm thu nhập thụ động từ việc nắm giữ ETH, đặc biệt sau bản nâng cấp The Merge, khi Ethereum chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS). Bài viết này, Đào Tiền Ảo sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về quy trình staking ETH, các lựa chọn staking khả dụng và đánh giá tiềm năng lợi nhuận trong năm 2024. Việc nắm bắt cơ hội staking ETH không chỉ giúp bạn gia tăng tài sản mà còn góp phần vào sự bảo mật và ổn định của mạng lưới Ethereum.
Để tham gia vào quá trình staking ETH, bạn có thể lựa chọn giữa nhiều phương thức khác nhau, mỗi phương thức lại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mức độ kinh nghiệm và số vốn khác nhau. Hai phương pháp chính là staking solo và staking thông qua các dịch vụ trung gian.
Các phương thức Staking ETH
- Staking Solo (Validator Node): Đây là phương pháp đòi hỏi kỹ thuật cao nhất, yêu cầu bạn phải tự thiết lập và duy trì một validator node. Bạn cần có tối thiểu 32 ETH và kiến thức về phần cứng, phần mềm để đảm bảo node hoạt động ổn định 24/7. Ưu điểm là bạn sẽ nhận được toàn bộ phần thưởng staking, nhưng rủi ro cũng cao hơn nếu node gặp sự cố hoặc bị phạt do hoạt động không đúng quy tắc.
- Staking Pools: Các staking pool cho phép bạn gộp ETH của mình với những người khác để đạt đủ số lượng 32 ETH cần thiết để chạy một validator node. Lợi nhuận sẽ được chia sẻ theo tỷ lệ đóng góp, giúp giảm thiểu rủi ro và yêu cầu kỹ thuật. Các nền tảng phổ biến như Rocket Pool, Lido Finance và StakeWise cung cấp dịch vụ này.
- Staking trên các sàn giao dịch tập trung (CEX): Nhiều sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase và Kraken cung cấp dịch vụ staking ETH đơn giản. Bạn chỉ cần gửi ETH vào tài khoản trên sàn và chọn gói staking phù hợp. Ưu điểm là tính tiện lợi và dễ sử dụng, nhưng bạn sẽ phải trả một khoản phí cho sàn và có thể gặp rủi ro liên quan đến bảo mật của sàn.
- Liquid Staking: Hình thức liquid staking cho phép bạn stake ETH của mình và nhận lại một token đại diện (liquid staking token), ví dụ như stETH của Lido Finance hoặc rETH của Rocket Pool. Bạn có thể sử dụng các token này để giao dịch, cho vay hoặc tham gia vào các hoạt động DeFi khác, vừa kiếm được lợi nhuận staking vừa tận dụng được tính thanh khoản của tài sản.
Tiềm năng lợi nhuận từ Staking Ethereum năm 2024
Lợi nhuận từ staking Ethereum 2.0 không cố định, nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tổng số lượng ETH đang được stake trên mạng, hiệu suất hoạt động của validator, và phí giao dịch trên mạng lưới. Theo dữ liệu từ beaconcha.in, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm (APR) hiện tại dao động từ 3-6%. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi trong tương lai.
Dưới đây là bảng ước tính lợi nhuận staking ETH dựa trên các kịch bản APR khác nhau:
Số lượng ETH Stake | APR 3% | APR 4% | APR 5% | APR 6% |
---|---|---|---|---|
32 ETH | 0.96 ETH | 1.28 ETH | 1.6 ETH | 1.92 ETH |
10 ETH | 0.3 ETH | 0.4 ETH | 0.5 ETH | 0.6 ETH |
1 ETH | 0.03 ETH | 0.04 ETH | 0.05 ETH | 0.06 ETH |
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính, lợi nhuận thực tế có thể khác biệt.
Hướng dẫn Staking Ethereum (Ví dụ với Lido Finance)
Để minh họa, ta sẽ xem xét quy trình staking ETH thông qua Lido Finance, một trong những nền tảng liquid staking phổ biến nhất:
- Chuẩn bị ETH: Bạn cần có ETH trong ví tiền điện tử của mình (ví dụ: MetaMask, Trust Wallet).
- Truy cập Lido Finance: Truy cập trang web chính thức của Lido Finance (lido.fi).
- Kết nối ví: Kết nối ví tiền điện tử của bạn với nền tảng Lido.
- Chọn số lượng ETH: Nhập số lượng ETH bạn muốn stake.
- Xác nhận giao dịch: Xác nhận giao dịch trên ví của bạn. Bạn sẽ nhận được stETH tương ứng với số ETH bạn đã stake.
- Theo dõi lợi nhuận: Lợi nhuận staking sẽ được tự động cộng vào số dư stETH của bạn. Bạn có thể sử dụng stETH để tham gia vào các hoạt động DeFi khác.
Staking ETH mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn, nhưng bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro và lựa chọn phương pháp phù hợp với khả năng và mục tiêu của mình. Hi vọng hướng dẫn chi tiết này từ Đào Tiền Ảo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về staking Ethereum 2.0 và đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Ảnh hưởng của việc nâng cấp Ethereum 2.0 đến giá ETH và thị trường tiền điện tử
Việc nâng cấp Ethereum 2.0 được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động đáng kể đến giá ETH và toàn bộ thị trường tiền điện tử, mở ra một kỷ nguyên mới cho hệ sinh thái Ethereum. Bản chất của những tác động này xoay quanh sự thay đổi về cơ chế đồng thuận, khả năng mở rộng, và tính bền vững của mạng lưới, từ đó ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố cung – cầu của ETH.
Sự thành công của quá trình chuyển đổi sang Ethereum 2.0, đặc biệt là giai đoạn Merge, đã được chứng minh có tác động tích cực đến giá ETH. Việc chuyển đổi từ cơ chế Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS) không chỉ giảm đáng kể lượng tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế nguồn cung ETH thông qua cơ chế staking, tạo ra áp lực tăng giá khi nhu cầu ETH vẫn ổn định hoặc tăng lên. Ví dụ, sau The Merge, tỷ lệ phát hành ETH mới đã giảm đáng kể, có thời điểm còn ghi nhận tình trạng giảm phát, khiến ETH trở nên khan hiếm hơn.
Ngoài ra, những nâng cấp trong tương lai như Surge, Verge, Purge, và Splurge hứa hẹn sẽ cải thiện đáng kể khả năng mở rộng và hiệu suất của Ethereum. Khả năng xử lý giao dịch nhanh hơn và chi phí giao dịch thấp hơn có thể thu hút thêm nhiều người dùng và nhà phát triển đến với nền tảng Ethereum, thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng DeFi (Decentralized Finance), NFT (Non-Fungible Tokens), và các ứng dụng phi tập trung khác. Sự gia tăng về tính ứng dụng này có thể tạo ra nhu cầu lớn hơn đối với ETH, từ đó đẩy giá ETH lên cao hơn.
Tuy nhiên, bên cạnh những tiềm năng tăng giá, việc nâng cấp Ethereum 2.0 cũng đi kèm với một số rủi ro và thách thức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá ETH và thị trường tiền điện tử. Sự chậm trễ trong quá trình triển khai, các lỗi kỹ thuật, hoặc sự không chắc chắn về quy định pháp lý có thể gây ra tâm lý hoang mang cho nhà đầu tư và dẫn đến sự sụt giảm giá ETH. Do đó, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao quá trình phát triển của Ethereum 2.0 và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Ưu và nhược điểm của Ethereum 2.0 so với Ethereum 1.0 và các blockchain khác
Ethereum 2.0, hay còn được biết đến với các tên gọi như Serenity hoặc Eth2, mang đến nhiều cải tiến vượt trội so với phiên bản tiền nhiệm Ethereum 1.0, đồng thời tạo ra sự khác biệt đáng kể so với các blockchain khác trên thị trường. Việc đánh giá ưu và nhược điểm của Ethereum 2.0 không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về tiềm năng của nó trong lĩnh vực tiền điện tử mà còn giúp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Sự chuyển đổi này không chỉ là một bản nâng cấp đơn thuần mà còn là một cuộc cách mạng trong cách thức hoạt động của blockchain, hứa hẹn giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, hiệu quả năng lượng và bảo mật.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Ethereum 2.0 so với Ethereum 1.0 chính là khả năng mở rộng vượt trội nhờ cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS). Ethereum 1.0 sử dụng Proof-of-Work (PoW), vốn tiêu tốn rất nhiều năng lượng và có giới hạn về số lượng giao dịch có thể xử lý mỗi giây (TPS). Trong khi đó, PoS của Ethereum 2.0 không chỉ tiết kiệm năng lượng hơn mà còn có khả năng xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, giải quyết đáng kể vấn đề tắc nghẽn mạng. Ví dụ, Visa có thể xử lý khoảng 1.700 giao dịch mỗi giây, và Ethereum 2.0 hướng tới mục tiêu tương tự, thậm chí cao hơn.
So với các blockchain khác như Bitcoin, vốn vẫn sử dụng PoW và gặp nhiều hạn chế về khả năng mở rộng, Ethereum 2.0 thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Tuy nhiên, so với các blockchain đã áp dụng PoS như Cardano, Solana, hay Avalanche, Ethereum 2.0 có lợi thế về quy mô mạng lưới, số lượng dApps (ứng dụng phi tập trung) và cộng đồng người dùng lớn mạnh. Mặc dù các blockchain khác có thể cung cấp tốc độ giao dịch nhanh hơn hoặc phí giao dịch thấp hơn, nhưng Ethereum 2.0 được kỳ vọng sẽ cân bằng được các yếu tố này sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn nâng cấp.
Tuy nhiên, Ethereum 2.0 cũng tồn tại những nhược điểm nhất định. Một trong số đó là sự phức tạp trong quá trình triển khai, đòi hỏi nhiều giai đoạn nâng cấp khác nhau như Beacon Chain, The Merge, The Surge, The Verge, The Purge, và The Splurge. Quá trình này kéo dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro kỹ thuật, có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của mạng lưới. So với các blockchain mới hơn được thiết kế PoS ngay từ đầu, Ethereum 2.0 phải đối mặt với thách thức chuyển đổi từ một hệ thống đã hoạt động lâu năm sang một hệ thống hoàn toàn mới.
Một nhược điểm khác là yêu cầu về vốn để tham gia staking. Để trở thành một validator trên Ethereum 2.0, người dùng cần stake ít nhất 32 ETH, một con số không hề nhỏ đối với nhiều người. Điều này có thể tạo ra sự tập trung quyền lực vào tay những người nắm giữ nhiều ETH, đi ngược lại tinh thần phi tập trung của blockchain. Tuy nhiên, các dịch vụ staking pool như Lido và Rocket Pool đã ra đời để giải quyết vấn đề này, cho phép người dùng stake một lượng ETH nhỏ hơn và vẫn có thể tham gia vào quá trình xác thực giao dịch.
So sánh với các blockchain khác, Ethereum 2.0 có thể không phải là blockchain nhanh nhất hay rẻ nhất, nhưng nó hướng đến việc trở thành một nền tảng blockchain toàn diện, an toàn và bền vững. Các blockchain khác như Binance Smart Chain (BSC) hay Polygon có thể cung cấp giải pháp mở rộng nhanh chóng và chi phí thấp hơn, nhưng chúng thường bị chỉ trích về tính tập trung và bảo mật. Ethereum 2.0 cố gắng cân bằng giữa các yếu tố này, hướng đến một tương lai phi tập trung và minh bạch hơn cho thế giới tiền mã hóa.
Ví dụ về trường hợp nên và không nên dùng bảng:
- Nên dùng bảng: So sánh các thông số kỹ thuật giữa Ethereum 1.0 và Ethereum 2.0 (TPS, cơ chế đồng thuận, tiêu thụ năng lượng).
- Không nên dùng bảng: Liệt kê các giai đoạn nâng cấp của Ethereum 2.0 (Beacon Chain, The Merge, The Surge, …).
Rủi ro và thách thức tiềm ẩn trong quá trình triển khai Ethereum 2.0
Quá trình chuyển đổi sang Ethereum 2.0 (hay còn gọi là Ethereum nâng cấp) hứa hẹn mang lại nhiều cải tiến vượt bậc về khả năng mở rộng, bảo mật và tính bền vững, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro và thách thức không nhỏ. Việc hiểu rõ những khó khăn này là rất quan trọng để cộng đồng và nhà đầu tư có thể chuẩn bị và giảm thiểu tác động tiêu cực trong quá trình triển khai. Chuyển đổi từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS) và áp dụng sharding là những thay đổi lớn, đòi hỏi sự cẩn trọng và quản lý rủi ro hiệu quả.
Một trong những thách thức lớn nhất là rủi ro kỹ thuật. Việc triển khai một hệ thống phức tạp như Ethereum 2.0 bao gồm nhiều giai đoạn nâng cấp (như Beacon Chain, Merge, Surge, Verge, Purge, Splurge) có thể gặp phải những lỗi không lường trước được trong quá trình phát triển và kiểm thử. Các lỗi phần mềm (bugs), lỗ hổng bảo mật (vulnerabilities) hoặc sự cố về cơ sở hạ tầng có thể gây ra gián đoạn hoạt động, mất mát dữ liệu hoặc thậm chí là tấn công mạng. Ví dụ, một lỗi trong Beacon Chain có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống staking, gây thiệt hại cho những người tham gia.
Bên cạnh đó, rủi ro về bảo mật cũng là một mối quan tâm lớn. Cơ chế Proof-of-Stake (PoS), mặc dù hiệu quả hơn về năng lượng, nhưng cũng mang lại những thách thức bảo mật riêng. Các cuộc tấn công Sybil, trong đó kẻ tấn công tạo ra nhiều node giả mạo để kiểm soát mạng lưới, hoặc các cuộc tấn công Long Range, trong đó kẻ tấn công khai thác lịch sử blockchain để đảo ngược giao dịch, là những nguy cơ tiềm ẩn. Việc bảo vệ mạng lưới Ethereum 2.0 khỏi những cuộc tấn công này đòi hỏi các biện pháp bảo mật tiên tiến và sự giám sát liên tục từ cộng đồng.
Ngoài ra, rủi ro về sự đồng thuận trong cộng đồng cũng có thể gây trì hoãn hoặc thậm chí làm thất bại quá trình nâng cấp. Ethereum là một hệ sinh thái rộng lớn với nhiều bên liên quan (stakeholders), bao gồm nhà phát triển, người khai thác, nhà đầu tư và người dùng. Sự bất đồng về hướng đi kỹ thuật, chính sách kinh tế hoặc quản trị có thể dẫn đến chia rẽ và làm chậm tiến độ triển khai. Để giảm thiểu rủi ro này, việc duy trì một quy trình ra quyết định minh bạch, dân chủ và sự tham gia tích cực của cộng đồng là rất quan trọng.
Cuối cùng, tính kinh tế của Ethereum 2.0 cũng cần được xem xét cẩn thận. Mặc dù staking hứa hẹn mang lại lợi nhuận cho những người tham gia, nhưng cũng có những rủi ro liên quan đến biến động giá ETH, chi phí cơ hội và các quy định pháp lý. Nếu giá ETH giảm mạnh, lợi nhuận từ staking có thể không đủ bù đắp rủi ro, khiến người tham gia mất tiền. Hơn nữa, các quy định pháp lý chưa rõ ràng về staking và các hoạt động liên quan đến tiền điện tử có thể tạo ra sự bất ổn và làm giảm sự hấp dẫn của Ethereum 2.0.